Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
căm ghét
[căm ghét]
|
To feel resentment and hatred against, to resent and abhor
that was one of the most resented, abhorred and cursed wars